Có 2 kết quả:

宠物 chǒng wù ㄔㄨㄥˇ ㄨˋ寵物 chǒng wù ㄔㄨㄥˇ ㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

vật cưng nuôi trong nhà, thú kiểng

Từ điển Trung-Anh

house pet

Từ điển phổ thông

vật cưng nuôi trong nhà, thú kiểng

Từ điển Trung-Anh

house pet